Lao cột sống là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan
Lao cột sống là tình trạng nhiễm trùng cột sống do Mycobacterium tuberculosis, gây phá hủy đốt sống, áp xe lạnh và nguy cơ chèn ép tủy, dẫn đến đau lưng kéo dài. Bệnh tiến triển âm thầm, có thể biến dạng cột sống, hạn chế vận động và liệt chi nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Giới thiệu về lao cột sống
Lao cột sống là một dạng bệnh lý nghiêm trọng của lao xương, xảy ra khi vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis lan từ phổi hoặc các vị trí khác tới cột sống qua đường máu. Bệnh còn được gọi là bệnh Pott, đặc trưng bởi tình trạng viêm mạn tính, phá hủy đốt sống, áp xe lạnh và nguy cơ chèn ép tủy sống. Lao cột sống là nguyên nhân phổ biến dẫn đến biến dạng cột sống, gù vẹo và mất khả năng vận động nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Bệnh tiến triển chậm, triệu chứng ban đầu thường không rõ ràng và dễ nhầm với các bệnh lý cơ xương khớp khác như thoái hóa cột sống hoặc viêm đĩa đệm. Bệnh thường gặp ở nhóm người có hệ miễn dịch suy giảm, trẻ em, người già, người mắc HIV/AIDS hoặc những bệnh lý mạn tính khác. Lao cột sống chiếm khoảng 50% các trường hợp lao xương và là một vấn đề sức khỏe cộng đồng tại nhiều nước đang phát triển.
Phát hiện sớm và điều trị hiệu quả là yếu tố quyết định để ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng, bao gồm biến dạng cột sống và liệt chi. Lao cột sống cũng ảnh hưởng đến chất lượng sống, khả năng lao động và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Thông tin chi tiết có thể tham khảo tại WHO - Tuberculosis Fact Sheet.
Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh
Nguyên nhân trực tiếp của lao cột sống là sự xâm nhập của Mycobacterium tuberculosis từ ổ nhiễm chính, thường là phổi, qua đường máu đến cột sống. Khi vi khuẩn đến thân đốt sống, chúng gây phản ứng viêm và phá hủy cấu trúc xương, sụn và dây chằng liên kết. Quá trình này dẫn đến sụp đốt sống, biến dạng và áp xe lạnh xung quanh đốt sống.
Cơ chế bệnh sinh gồm các giai đoạn: viêm, hoại tử, áp xe và phá hủy cấu trúc đốt sống. Mô xương bị tiêu hủy, đĩa đệm hư hỏng, dây chằng dọc bị suy yếu. Nếu tổn thương tiến triển đến tủy sống, bệnh nhân có nguy cơ chèn ép thần kinh dẫn đến tê yếu hoặc liệt chi. Sự tiến triển của bệnh có thể biểu diễn qua sơ đồ mô tả tương tác giữa vi khuẩn, phản ứng viêm và tổn thương mô xương.
Các yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc lao cột sống bao gồm: suy giảm miễn dịch, tiếp xúc với người mắc lao phổi, dinh dưỡng kém, hút thuốc lá, nghiện rượu và các bệnh mạn tính như tiểu đường hoặc HIV/AIDS. Hiểu cơ chế bệnh sinh giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp chẩn đoán và điều trị phù hợp.
Triệu chứng lâm sàng
Lao cột sống tiến triển chậm, triệu chứng thường xuất hiện âm ỉ và tăng dần theo thời gian. Đau lưng là triệu chứng điển hình, thường đau âm ỉ, kéo dài và tăng lên khi vận động hoặc đứng lâu. Bệnh nhân có thể xuất hiện mệt mỏi, sốt nhẹ về chiều, gầy sút cân và chán ăn.
Hạn chế vận động cột sống là dấu hiệu quan trọng, kèm theo co cứng cơ cạnh cột sống. Ở giai đoạn muộn, biến dạng cột sống như gù hoặc vẹo xuất hiện, đặc biệt khi các đốt sống ngực hoặc thắt lưng bị tổn thương nặng. Biến chứng thần kinh do chèn ép tủy hoặc rễ thần kinh có thể gây tê, yếu chi, liệt chi hoặc rối loạn cơ tròn.
Triệu chứng lao cột sống thường không đặc hiệu và dễ nhầm với các bệnh lý khác. Bảng dưới đây tổng hợp các triệu chứng theo giai đoạn:
| Giai đoạn | Triệu chứng chính |
|---|---|
| Giai đoạn sớm | Đau lưng âm ỉ, mệt mỏi, sốt nhẹ, khó phát hiện |
| Giai đoạn tiến triển | Hạn chế vận động, co cứng cơ cạnh cột sống, giảm cân, mệt mỏi |
| Giai đoạn muộn | Biến dạng cột sống, gù vẹo, chèn ép tủy, tê yếu hoặc liệt chi |
Chẩn đoán cận lâm sàng
Chẩn đoán lao cột sống dựa trên hình ảnh học, xét nghiệm vi sinh và xét nghiệm máu để xác định mức độ tổn thương và phát hiện vi khuẩn. Các phương pháp phổ biến bao gồm:
- X-quang: phát hiện hẹp khe đĩa đệm, phá hủy thân đốt sống, biến dạng cột sống.
- CT scan: đánh giá chi tiết cấu trúc xương, mức độ phá hủy, áp xe lạnh và tổn thương quanh cột sống.
- MRI: xác định tổn thương tủy sống, áp xe ngoài màng cứng, mô mềm và rễ thần kinh.
- Xét nghiệm vi khuẩn: nuôi cấy dịch hút từ áp xe, xét nghiệm PCR hoặc GeneXpert để phát hiện Mycobacterium tuberculosis.
- Xét nghiệm máu: công thức máu, tốc độ lắng máu, CRP giúp đánh giá phản ứng viêm.
Kết hợp các phương pháp cận lâm sàng giúp tăng độ chính xác trong chẩn đoán, đánh giá mức độ tổn thương và lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp. Việc xác định sớm tình trạng lao cột sống là yếu tố quan trọng để ngăn ngừa biến chứng và cải thiện tiên lượng bệnh nhân.
Các loại lao cột sống
Lao cột sống có thể được phân loại dựa trên vị trí tổn thương, mức độ phá hủy và lan tỏa của bệnh. Phân loại này giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và dự đoán tiên lượng. Các loại lao cột sống phổ biến gồm:
- Lao cột sống ngực: Thường gặp nhất, gây đau lưng vùng ngực và nguy cơ gù vẹo cột sống.
- Lao cột sống thắt lưng: Xuất hiện đau lưng thắt lưng, hạn chế vận động và có thể chèn ép rễ thần kinh.
- Lao cột sống cổ: Ít gặp nhưng nguy hiểm do tổn thương tủy cổ, có thể dẫn đến liệt chi, ảnh hưởng hô hấp.
- Lao đa đốt sống hoặc lan tỏa: Tổn thương nhiều đốt sống, áp xe lớn, nguy cơ biến dạng nghiêm trọng, cần theo dõi sát sao.
Điều trị
Điều trị lao cột sống bao gồm kết hợp thuốc kháng lao, chăm sóc hỗ trợ, vật lý trị liệu và phẫu thuật nếu cần. Phác đồ điều trị thường kéo dài từ 6 đến 12 tháng, tùy vào mức độ tổn thương và đáp ứng của bệnh nhân. Các thành phần chính gồm:
- Thuốc kháng lao: Isoniazid, rifampicin, pyrazinamide và ethambutol là các thuốc cơ bản, được sử dụng theo liều lượng và thời gian do bác sĩ hướng dẫn.
- Hỗ trợ và vật lý trị liệu: Giảm đau, nghỉ ngơi hợp lý, nẹp cố định cột sống, tập vật lý trị liệu nhằm duy trì khả năng vận động và ngăn ngừa biến dạng.
- Phẫu thuật: Chỉ định khi có biến dạng cột sống nặng, áp xe lớn hoặc chèn ép tủy, bao gồm lấy áp xe, ghép xương hoặc cố định cột sống bằng vít, nẹp.
Hiệu quả điều trị được đánh giá dựa trên giảm đau, phục hồi vận động, cải thiện hình ảnh học và kết quả xét nghiệm vi sinh. Theo dõi tác dụng phụ của thuốc và khả năng tái phát cũng là một phần quan trọng của điều trị.
Biến chứng
Lao cột sống nếu không được phát hiện và điều trị sớm có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng. Biến dạng cột sống là biến chứng phổ biến, gây gù vẹo vĩnh viễn, ảnh hưởng thẩm mỹ và khả năng vận động. Chèn ép tủy và rễ thần kinh có thể gây tê liệt, mất vận động, rối loạn cơ tròn, thậm chí dẫn đến mất khả năng đi lại.
Áp xe lạnh quanh cột sống có thể lan rộng, dẫn đến viêm mủ và nhiễm trùng thứ phát. Các biến chứng toàn thân do lao mạn tính bao gồm suy dinh dưỡng, mệt mỏi, giảm miễn dịch, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng khác.
Phòng ngừa
Phòng ngừa lao cột sống chủ yếu dựa trên kiểm soát lao phổi nguyên phát, nâng cao hệ miễn dịch và phát hiện sớm. Các biện pháp bao gồm:
- Tiêm vaccine BCG cho trẻ sơ sinh để phòng ngừa lao nặng, bao gồm lao xương và lao cột sống.
- Phát hiện và điều trị sớm các trường hợp lao phổi hoặc lao xương khác để ngăn chặn lan tỏa sang cột sống.
- Dinh dưỡng đầy đủ, nâng cao sức đề kháng, hạn chế tiếp xúc với nguồn lây và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
- Theo dõi người có nguy cơ cao như bệnh nhân HIV/AIDS, suy dinh dưỡng, người già và trẻ em.
Tài liệu tham khảo
- WHO - Tuberculosis Fact Sheet: https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/tuberculosis
- Moon, M. S. (2014). Tuberculosis of the Spine: Controversies and a Concise Guide to Management. Springer.
- Wen, L., et al. (2019). Clinical features and management of spinal tuberculosis. Journal of Orthopaedic Surgery, 27(2), 2309499019847185.
- Rajasekaran, S., et al. (2018). Spinal tuberculosis: Current concepts. Global Spine Journal, 8(4_suppl), 560S-573S.
- CDC - Tuberculosis: https://www.cdc.gov/tb/topic/basics/spinal.html
- Jutte, P. C., et al. (2010). Clinical aspects of spinal tuberculosis. European Spine Journal, 19(1), 105-110.
- Tuli, S. M. (2004). General principles of osteoarticular tuberculosis. Clinical Orthopaedics and Related Research, 398, 11-19.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề lao cột sống:
- 1
- 2
